Thực đơn
Dreamcatcher (nhóm nhạc) Thành viênNghệ danh | Tên khai sinh | Ngày sinh | Nơi sinh | Quốc tịch | |||||
Latinh | Hangul | Latinh | Hangul | Hanja | Hán-Việt | Vị trí | |||
JiU | 지유 | Kim Min-ji | 김민지 | 金敏姬 | Kim Mẫn Chi | 17 tháng 5, 1994 (26 tuổi) | Daejeon, Hàn Quốc | Leader, Lead Vocalist, Lead Dancer, visual | Hàn Quốc |
SuA | 수아 | Kim Bo-ra | 김보라 | 金波拉 | Kim Bảo La | 10 tháng 8, 1994 (25 tuổi) | Changwon, Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc | Main Dancer, Lead Rapper, Vocalist | |
Siyeon | 시연 | Lee Si-yeon | 이시연 | 李思妍 | Lý Thi Nghiên | 1 tháng 10, 1995 (24 tuổi) | Daegu, Hàn Quốc | Main Vocalist | |
Handong | 한동 | Han Dong | 한동 | 韓東 | Hàn Đông | 26 tháng 3, 1996 (24 tuổi) | Vũ Hán, Trung Quốc | Vocalist | Trung Quốc |
Yoohyeon | 유현 | Kim Yoo-hyeon | 김유현 | 金佑賢 | Kim Du Hiền | 7 tháng 1, 1997 (23 tuổi) | Incheon, Hàn Quốc | Lead Vocalist, Center | Hàn Quốc |
Dami | 다미 | Lee Yoo-bin | 이유빈 | 李劉彬 | Lý Du Bân | 7 tháng 3, 1997 (23 tuổi) | Seoul, Hàn Quốc | Main Rapper, Lead Dancer, Vocalist | |
Gahyeon | 가현 | Lee Ga-hyeon | 이가현 | 李佳賢 | Lý Gia Huyền | 3 tháng 2, 1999 (21 tuổi) | Seongnam, Gyeonggi-do, Hàn Quốc | Maknae, Vocalist, Rapper |
Thực đơn
Dreamcatcher (nhóm nhạc) Thành viênLiên quan
Dreamcatcher Dreamcatcher (nhóm nhạc)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dreamcatcher (nhóm nhạc) http://www.dreamcatcher7.com http://www.dreamcatcher7.com/ http://instagram.com/goodnight_dreamcatcher/ http://instagram.com/hf_dreamcatcher/ http://twitter.com/hf_dreamcatcher/ https://www.viu.com/ott/hk/en-us/vod/116404/Viu-Be... https://www.viu.com/ott/hk/en-us/vod/131924/Viu-Be...